| Đường kính cuộn giấy tối đa. | 1200mm | 
| Chiều rộng in | Tối đa 1020mm, tối thiểu 580mm | 
| Chiều dài in-cắt | Tối đa 480mm, Tối thiểu 290mm | 
| theo từng bước của bánh răng | 5mm | 
| Kích thước tối đa của sổ tay | 297*210mm | 
| Kích thước tối thiểu của sổ tay | 148 x 176mm | 
| Màu in: | 2+2 (2 màu ở cả 2 mặt) | 
| Tốc độ máy: | Tối đa 280m/phút (Tốc độ chạy dựa trên độ dày của giấy) | 
| Độ dày tấm bên trong: | 45g/㎡-120g/㎡ | 
| Số lượng tờ cho mỗi nhóm: | 5-50 tờ, sau khi gấp 10-100 tờ = 20 trang thành 200 trang | 
| Số lượng đầu khâu | 8 chiếc | 
| Số lượng khối sổ ghi chép tối đa | Tối đa 5 up | 
| Độ dày lớp phủ: | 150g-450g | 
| Chiều cao cọc phủ tối đa | 800mm | 
| Độ dày của sổ tay: | 10mm (độ dày của sách khi mở ra: 5mm) | 
| Độ dày của bài viết ( khi mở ra ) | 5mm | 
| Tần số đầu ra tối đa | 45 lần | 
| Tổng công suất: | 22kw 380V 3 pha (tùy thuộc vào điện áp của quốc gia bạn) | 
| Kích thước máy: | Dài 21,8m * Rộng 2,5m * Cao 2,4m | 
| Xi lanh Flexo | 4 chiếc | Đếm giấy Bánh xe đồng bộ | 3 chiếc | |
| Dao dọc lên | 5 chiếc | Dao ngang lên (W18A) | 1 Cái | |
| Dao quay lên/xuống | 1 BỘ | Dao dọc xuống | 5 chiếc | |
| Đai nạp | 25 phút | Máy buộc dây thắt lưng | 1 Cái | |
| Thiết bị đếm tờ | 4 tờ cho 40 tờ, 38 tờ, 35 tờ và 25 tờ | 
 | ||
| 1, | Giá đỡ cuộn đơn | 7, | Khâu (8 đầu khâu) | ||
| 2, | Quyết định Flexo | 8, | Đơn vị gấp | ||
| 3, | cắt ngang | 
 | 9, | Cột sống vuông | 
 | 
| 4, | Tấm chồng lên nhau | 10, | Phần cắt tỉa phía trước | ||
| 5, | Đếm tờ | 
 | 11, | Dao chẻ và cắt cạnh (5 chiếc) | |
| 6, | Chèn nắp | 
 | 12, | Bảng giao hàng | |